Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển Thành tích tại các giải đấuNăm | Kết quả | Thứ hạng | Số trận | Thắng | Hoà* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | |||||||
1934 | Tứ kết | 8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
1938 | Hạng tư | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 |
1950 | Hạng ba | 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 15 |
1954 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1958 | Á quân | 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 |
1962 đến 1966 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1970 | Vòng 1 | 9 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
1974 | Vòng 2 | 5 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 |
1978 | Vòng 1 | 13 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
1982 đến 1986 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1990 | Vòng 1 | 21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 |
1994 | Hạng ba | 3 | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 8 |
1998 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2002 | Vòng 2 | 13 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 |
2006 | 14 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | |
2010 đến 2014 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2018 | Tứ kết | 7 | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 |
2022 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2026 đến 2034 | Chưa xác định | |||||||
Tổng | 12/22 1 lần Á quân | 51 | 19 | 13 | 19 | 80 | 73 |
Năm | Kết quả | Số trận | Thắng | Hoà* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Không tham dự | ||||||
1964 đến 1988 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1992 | Bán kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 |
1996 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2000 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
2004 | Tứ kết | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 3 |
2008 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 |
2012 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | |
2016 | 3 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | |
2020 | Vòng 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 |
2024 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2028 | Chưa xác định | ||||||
2032 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 7/16 1 lần Bán kết | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 25 |
Mùa giải | Hạng đấu | Vị trí | Pld | W | D | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018–19 | B | 16th | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 |
2020–21 | A | 14th | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 |
2022–23 | B | 30th | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 |
Tổng cộng | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 27 | ||
Năm | Kết quả | Thứ hạng | Pld | W | D | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1908 | Hạng tư | 4th | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 14 |
1912 | Vòng 2 | 9th | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 |
1920 | Tứ kết | 6th | 3 | 1 | 0 | 2 | 14 | 7 |
1924 | Hạng ba | 3rd | 5 | 3 | 1 | 1 | 18 | 5 |
1928 | Không tham dự | |||||||
1936 | Vòng 2 | 9th | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
1948 | Vô địch | 1st | 4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 3 |
1952 | Hạng ba | 3rd | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 8 |
1956 đến 1960 | Không tham dự | |||||||
1964 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1968 đến 1980 | Không tham dự | |||||||
1984 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1988 | Tứ kết | 6th | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 |
Tổng cộng | 1 lần vô địch | 7/17 | 25 | 13 | 2 | 10 | 76 | 50 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển Thành tích tại các giải đấuLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban NhaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Sweden... https://www.svenskfotboll.se/landslag/herr/ https://www.fifa.com/associations/association=swe/ https://www.svenskfotboll.se/landslag/herr/histori... http://www.bolletinen.se/ http://www.rsssf.com/tablesz/zwed-intres.html http://www.rsssf.com/miscellaneous/zwed-recintlp.h... https://web.archive.org/web/20180701140310/https:/... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/men https://www.eloratings.net/